Characters remaining: 500/500
Translation

distribution agreement

Academic
Friendly

Giải thích từ "distribution agreement"

"Distribution agreement" một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một thỏa thuận giữa hai bên, thường giữa nhà sản xuất nhà phân phối, về việc phân phối hàng hóa. Thỏa thuận này quy định các điều khoản điều kiện bên phân phối sẽ phải tuân theo khi phân phối sản phẩm của bên sản xuất.

Các yếu tố chính trong "distribution agreement":
  1. Bên sản xuất: Người hoặc công ty sản xuất hàng hóa.
  2. Bên phân phối: Người hoặc công ty nhận quyền phân phối hàng hóa.
  3. Điều khoản: Các quy định về trách nhiệm, quyền lợi trách nhiệm của mỗi bên.
dụ về cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We signed a distribution agreement with a local company to sell our products."
    • (Chúng tôi đã một thỏa thuận phân phối với một công ty địa phương để bán sản phẩm của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The distribution agreement clearly outlines the responsibilities of each party, ensuring that both the manufacturer and distributor understand their obligations."
    • (Thỏa thuận phân phối nêu trách nhiệm của mỗi bên, đảm bảo rằng cả nhà sản xuất nhà phân phối đều hiểu nghĩa vụ của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Distribution: (danh từ) sự phân phối, quá trình phân phối hàng hóa.
  • Agreement: (danh từ) thỏa thuận, hợp đồng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supply agreement: thỏa thuận cung cấp, thường liên quan đến việc cung cấp hàng hóa hơn phân phối.
  • Franchise agreement: thỏa thuận nhượng quyền thương mại, trong đó bên nhượng quyền cho phép bên nhận quyền bán hàng hóa theo hệ thống của mình.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Enter into an agreement: ký kết một thỏa thuận.

    • dụ: "They entered into a distribution agreement after several negotiations."
  • Reach an agreement: đạt được một thỏa thuận.

    • dụ: "After lengthy discussions, we finally reached an agreement on the distribution terms."
Kết luận:

Từ "distribution agreement" rất quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh thương mại. giúp xác định quyền lợi nghĩa vụ của các bên liên quan trong việc phân phối sản phẩm.

Noun
  1. sự thỏa hiệp về phân phối hàng hóa

Comments and discussion on the word "distribution agreement"